Characters remaining: 500/500
Translation

đại lục

Academic
Friendly

Từ "đại lục" trong tiếng Việt có nghĩamột vùng đất liền lớn, được bao quanh bởi biển đại dương. Từ này thường được sử dụng để chỉ các lục địa trên thế giới. dụ, khi nói đến "đại lục châu Á", chúng ta đang đề cập đến vùng đất liền lớn của châu Á xung quanh biển đại dương.

Các dụ sử dụng từ "đại lục":
  1. Đại lục châu Á: Châu Á đại lục lớn nhất thế giới.
  2. Đại lục châu Âu: Châu Âu nằm giữa đại dương Đại Tây Dương đại dương Bắc Băng Dương.
  3. Đại lục châu Mỹ: Đại lục này bao gồm hai phần lớn Bắc Mỹ Nam Mỹ.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các lĩnh vực địa , "đại lục" có thể được dùng để phân tích sự phân bố dân cư hoặc tài nguyên thiên nhiên. dụ: "Tài nguyên thiên nhiên của đại lục châu Phi rất phong phú đa dạng."
Chú ý về các biến thể của từ:
  • "Đại lục" có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ như "đại lục Á - Âu" (vùng đất liền giữa châu Á châu Âu).
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Lục địa: Cũng chỉ vùng đất liền lớn nhưng thường không được sử dụng để nhấn mạnh sự bao quanh của biển như "đại lục".
  • Đất liền: Thường chỉ những vùng không nước (biển, đại dương), không nhất thiết phải lớn như "đại lục".
Từ liên quan:
  • Đại dương: vùng nước mặn lớn bao quanh các đại lục.
  • Hải đảo: các vùng đất nhỏ hơn, thường bao quanh bởi nước, trái ngược với "đại lục".
  1. dt. Đất liền lớn, xung quanh biển đại dương bao bọc: đại lục châu Á.

Words Containing "đại lục"

Comments and discussion on the word "đại lục"